IN PHUN
Khổ in lớn nhất: | 36 in |
Vật Liệu In: | Giấy thường, Giấy phủ, Giấy bóng |
Chức Năng: | In |
Tốc độ in: | 25 giây/trang trên khổ A1/D, 82 bản in A1/D một giờ |
Độ phân giải: | 2400×1200 dpi |
Mực in: | Cyan (C), Yellow (Y), Magenta (M), Matte black (mk) |
Đầu in: | HP 729 Designjet Printhead |
Công nghệ in: | In Phun Nhiệt HP |
Ngôn ngữ in: | HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF |
Kết nối: | Gigabit Ethernet (1000Base-T), Wi-Fi, Hi-Speed USB 2.0 certified connector |
Kích thước
(W x D x H):
|
1403 x 583 x 1155 mm |
Trọng lượng: | 48 kg |
Cỡ giấy: | giấy tờ: từ 210 x 279 đến 914 x 1897 mm; giấy cuộn: từ 279 to 914 mm |
Hãng sản xuất: | HP |
Bộ nhớ: | 1GB |
Bảo hành: | 1 năm |